Scholar Hub/Chủ đề/#u tuyến ức/
Tuyến ức, một cơ quan nhỏ trong lồng ngực, đóng vai trò chủ chốt trong hệ miễn dịch bằng cách phát triển tiền tế bào lympho T thành tế bào T hoàn chỉnh, cần thiết cho việc nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh. U tuyến ức, có thể là lành tính hoặc ác tính, được phân thành thymoma, thymic carcinoma, và u tế bào lưới, với chẩn đoán qua CT scan hoặc MRI. Điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị tùy thuộc vào loại và mức độ tiến triển của u. Việc nhận thức rõ cấu trúc, chức năng của tuyến ức rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
U Tuyến Ức: Tổng Quan và Vai Trò Sinh Lý
Tuyến ức là một cơ quan nhỏ nằm trong lồng ngực, giữa phổi và ngay phía trên tim. Mặc dù có kích thước nhỏ, tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Đây là nơi tiền tế bào lympho T (thymocytes) phát triển thành tế bào T hoàn chỉnh, một phần quan trọng của hệ miễn dịch adaptif.
Cấu Trúc và Vị Trí của Tuyến Ức
Tuyến ức có cấu trúc hình thùy và được chia thành hai thùy chính được bao bọc bởi một lớp vỏ. Lớp vỏ này bảo vệ các thùy khỏi các tổn thương cơ học và giúp duy trì môi trường bên trong để phát triển tế bào T. Bên trong tuyến ức, các tế bào được sắp xếp thành các vùng đặc biệt để tạo điều kiện cho sự trưởng thành của tế bào T.
Chức Năng của Tuyến Ức
Chức năng chính của tuyến ức là tạo điều kiện cho tiền tế bào lympho T phát triển thành tế bào T hoàn chỉnh. Tế bào T là thành phần không thể thiếu của hệ miễn dịch vì chúng có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus và các tác nhân gây bệnh khác. Quá trình trưởng thành của tế bào T tại tuyến ức bao gồm việc chọn lọc và đào thải các tế bào không chuyên biệt hoặc tự phản ứng, đảm bảo cho sự vận hành hiệu quả của hệ miễn dịch.
U Tuyến Ức: Đặc Điểm và Phân Loại
U tuyến ức là các khối u phát sinh từ tuyến ức và có thể là lành tính hoặc ác tính. Chúng được phân loại chủ yếu thành ba dạng chính: thymoma, thymic carcinoma và u tế bào lưới. Thymoma là dạng phổ biến nhất và thường là lành tính, trong khi thymic carcinoma có tính xâm lấn cao và có khả năng di căn.
Triệu Chứng và Chẩn Đoán
Triệu chứng của u tuyến ức có thể không rõ ràng và thường chỉ được phát hiện khi đã khá phát triển. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, đau ngực, ho dai dẳng và hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên. Chẩn đoán u tuyến ức thường bao gồm các kỹ thuật hình ảnh như CT scan hoặc MRI, và trong nhiều trường hợp cần thiết phải sinh thiết để xác định loại u cụ thể.
Điều Trị U Tuyến Ức
Phương pháp điều trị u tuyến ức thường phụ thuộc vào loại u và mức độ tiến triển của bệnh. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức có thể được thực hiện đối với các u lành tính hoặc trong các giai đoạn sớm của u ác tính. Đối với các u tiến triển hoặc di căn, các phương pháp như xạ trị và hóa trị có thể được áp dụng. Việc theo dõi sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
Kết Luận
Tuyến ức là một cơ quan quan trọng trong hệ miễn dịch, và các bệnh lý liên quan đến tuyến ức như u tuyến cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để đảm bảo sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ về cấu trúc, chức năng và các vấn đề liên quan đến tuyến ức sẽ giúp nâng cao ý thức và bảo vệ sức khỏe của chúng ta.
Đo Lường Các Tính Chất Đàn Hồi và Độ Bền Nội Tại của Graphene Dạng Đơn Lớp American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 321 Số 5887 - Trang 385-388 - 2008
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ) và –690 Nm\n –1\n . Độ bền phá vỡ là 42 N m\n –1\n và đại diện cho sức mạnh nội tại của một tấm không có khuyết tật. Những thông số này tương ứng với mô đun Young là\n E\n = 1.0 terapascals, độ cứng đàn hồi bậc ba\n D\n = –2.0 terapascals, và sức mạnh nội tại σ\n int\n = 130 gigapascals cho than chì khối. Những thí nghiệm này thiết lập graphene là vật liệu mạnh nhất từng được đo lường, và cho thấy rằng các vật liệu nano hoàn hảo về mặt nguyên tử có thể được thử nghiệm cơ học đối với các biến dạng vượt xa khỏi vùng tuyến tính.
#graphene #tính chất đàn hồi #độ bền phá vỡ #nén nano #kính hiển vi lực nguyên tử #ứng suất-biến dạng phi tuyến #mô đun Young #vật liệu nano #sức mạnh nội tại
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt
—Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần phụ thuộc lẫn nhau. Ngân hàng Sinh lý (PhysioBank) là một kho lưu trữ lớn và đang phát triển nhanh các bản ghi kỹ thuật số được xác định rõ về tín hiệu sinh lý và dữ liệu liên quan để sử dụng bởi cộng đồng nghiên cứu sinh y học. Hiện tại, nó bao gồm các cơ sở dữ liệu về tín hiệu sinh y học đa thông số từ hệ tim-phổi, thần kinh và các cơ sở dữ liệu khác từ những người khỏe mạnh cũng như từ các bệnh nhân mắc nhiều tình trạng khác nhau có ý nghĩa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, bao gồm loạn nhịp nguy hiểm đến tính mạng, suy tim sung huyết, ngưng thở khi ngủ, rối loạn thần kinh và lão hóa. Bộ công cụ Sinh lý (PhysioToolkit) là một thư viện phần mềm nguồn mở cho xử lý và phân tích tín hiệu sinh lý, phát hiện các sự kiện có ý nghĩa sinh lý sử dụng cả kỹ thuật cổ điển và phương pháp mới dựa trên vật lý thống kê và động lực phi tuyến, hiển thị và mô tả tín hiệu tương tác, tạo cơ sở dữ liệu mới, mô phỏng các tín hiệu sinh lý và tín hiệu khác, đánh giá định lượng và so sánh các phương pháp phân tích, và phân tích các quá trình không ổn định. Mạng Sinh lý (PhysioNet) là diễn đàn trực tuyến để phổ biến và trao đổi các tín hiệu sinh y học đã ghi và phần mềm nguồn mở để phân tích chúng. Nó cung cấp các cơ sở cho việc phân tích hợp tác dữ liệu và đánh giá các thuật toán mới được đề xuất. Ngoài việc cung cấp quyền truy cập điện tử miễn phí vào dữ liệu của PhysioBank và phần mềm của PhysioToolkit thông qua Mạng Lưới Toàn Cầu (http://www.physionet.org), PhysioNet cung cấp các dịch vụ và đào tạo thông qua các hướng dẫn trực tuyến để hỗ trợ người dùng với các mức độ chuyên môn khác nhau.
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuyết học mới cùng với sự bùng nổ liên tục trong việc sẵn có dữ liệu trực tuyến và khả năng tính toán chi phí thấp. Việc áp dụng các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu đã xuất hiện trong khoa học, công nghệ và thương mại, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sản xuất, giáo dục, mô hình tài chính, cảnh sát và tiếp thị.
#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
Huỳnh Quang Diệp: Công Cụ Khám Phá Quang Hợp Trực Tiếp Annual Review of Plant Biology - Tập 59 Số 1 - Trang 89-113 - 2008
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụng các thông số huỳnh quang cụ thể. Mặc dù các thông số huỳnh quang có thể được đo dễ dàng, nhưng có thể gặp nhiều vấn đề tiềm ẩn khi ứng dụng chúng để dự đoán sự thay đổi trong hiệu suất quang hợp. Đặc biệt, việc xem xét các vấn đề liên quan đến ước tính chính xác hiệu suất hoạt động của PSII được đo bằng huỳnh quang và mối quan hệ của nó với tốc độ dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 được đề cập. Các vai trò của sự dập tắt quang hóa và phi quang hóa trong xác định sự thay đổi hiệu suất hoạt động của PSII cũng được khám phá. Cuối cùng, ứng dụng của chụp ảnh huỳnh quang vào nghiên cứu độ không đồng đều của quang hợp và sàng lọc nhanh số lượng lớn thực vật gây xáo trộn quang hợp và trao đổi chất liên quan cũng được xem xét.
#Huỳnh quang diệp lục #hệ quang hợp II #hóa học quang học #dòng điện tử tuyến tính #đồng hóa CO2 #hiệu suất hoạt động PSII #dập tắt quang hóa #dập tắt phi quang hóa #không đồng đều quang hợp #chụp ảnh huỳnh quang.
Đặc điểm của tế bào theo cơ chế apoptosis được đo bằng lưu lượng tế bào học Wiley - Tập 13 Số 8 - Trang 795-808 - 1992
Tóm tắtBài tổng quan này mô tả nhiều phương pháp để nhận diện và phân biệt giữa hai cơ chế chết tế bào khác nhau, apoptosis và hoại tử. Đa phần các phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu về apoptosis trong dòng tế bào bạch cầu HL-60 của người bị kích hoạt bởi các chất ức chế DNA topoizomeras I hoặc II, và trong các tế bào tuyến ức của chuột bởi cả chất ức chế topoizomeras hoặc prednisolone. Trong hầu hết các trường hợp, apoptosis chọn lọc đối với tế bào trong pha nhất định của chu kỳ tế bào: chỉ tế bào HL-60 pha S và tế bào tuyến ức G0 bị ảnh hưởng chính. Hoại tử được kích hoạt bởi nồng độ quá cao của những loại thuốc này. Các đặc điểm tế bào sau đây đã được xác định có ích trong việc nhận diện kiểu chết tế bào: (a) Sự kích hoạt endonuclease trong tế bào apoptosis dẫn đến việc chiết xuất DNA có trọng lượng phân tử thấp sau khi tế bào bị thẩm thấu, dẫn đến giảm khả năng nhuộm bằng các fluoroquinone đặc hiệu với DNA. Đo hàm lượng DNA giúp nhận diện tế bào apoptosis và phát hiện được pha đặc hiệu của chu kỳ tế bào liên quan đến tiến trình apoptosis. (b) Tính toàn vẹn màng tế bào, mất trong tế bào hoại tử nhưng không mất trong tế bào apoptosis, đã được thăm dò bằng cách loại trừ iodua propidium (PI). Sự kết hợp giữa PI và Hoechst 33342 tỏ ra là một đầu dò tuyệt vời để phân biệt các tế bào sống, hoại tử, apoptosis sớm và muộn. (c) Điện thế xuyên màng ty thể, đo thông qua khả năng giữ rhodamine 123 được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (d) Bơm proton lysosome phụ thuộc vào ATP, thử nghiệm thông qua khả năng hút acridine orange (AO) trong môi trường sống, cũng được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (e) Phân tích bivariate của tế bào được nhuộm DNA và protein tiết lộ giảm đáng kể hàm lượng protein trong tế bào apoptosis, có lẽ do sự kích hoạt của protease nội sinh. Tế bào hoại tử, có màng bị rò, có hàm lượng protein tối thiểu. (f) Nhuộm RNA cho phép phân biệt giữa tế bào G0 và G1 và như vậy có thể chứng minh rằng apoptosis lựa chọn tế bào tuyến ức G0. (g) Sự giảm trong tán xạ ánh sáng phía trước, được đi kèm bởi hoặc không có thay đổi (tế bào HL-60) hoặc tăng (tế bào tuyến ức) của tán xạ góc phải, là những thay đổi sớm trong apoptosis. (h) Độ nhạy của DNA in situ đối với sự suy thoái, tăng trong tế bào apoptosis và tế bào hoại tử. Đặc điểm này, được thăm dò bằng cách nhuộm với AO ở pH thấp, cung cấp một thử nghiệm nhạy cảm và sớm để phân biệt giữa các tế bào sống, tế bào apoptosis và tế bào hoại tử, cũng như để đánh giá đặc điểm pha chu kỳ tế bào của các tiến trình này. (i) Phương pháp chuyển dịch nick in situ sử dụng triphospohonucloside gắn nhãn có thể được sử dụng để tiết lộ đứt gãy sợi DNA, để phát hiện giai đoạn rất sớm của apoptosis. Dữ liệu cho thấy rằng lưu lượng tế bào học có thể được áp dụng trong nghiên cứu cơ bản về cơ chế sinh hóa và phân tử của apoptosis, cũng như trong lâm sàng nơi khả năng theo dõi các dấu hiệu sớm của apoptosis trong các mẫu từ các khối u của bệnh nhân có thể dự đoán kết quả của một số phác đồ điều trị. © 1992 Wiley-Liss, Inc.
#Apoptosis #necrosis #lưu lượng tế bào học #HL-60 #tế bào tuyến ức #DNA topoizomeras #dấu hiệu sinh hóa #phân biệt tế bào chết #phương pháp phân định tế bào.
Hóa trị kết hợp Cisplatin và Etoposide trong u tuyến ức tiến triển tại chỗ hoặc di căn: Nghiên cứu pha II của Nhóm Hợp tác Ung thư Phổi thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị của Châu Âu (EORTC). American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 14 Số 3 - Trang 814-820 - 1996
ĐẶT VẤN ĐỀU tuyến ức là các khối u hiếm gặp ở trung thất. Vai trò của hóa trị trong các trường hợp u tuyến ức tiến triển chưa được xác định hoàn toàn.BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨUTrong Nhóm Hợp tác Ung thư Phổi thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị Ung thư của Châu Âu (EORTC), 16 bệnh nhân có u tuyến ức ác tính tái phát hoặc di căn đã tham gia vào một nghiên cứu về hóa trị kết hợp gồm cisplatin 60 mg/m2 vào ngày 1 và etoposide 120 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3, mỗi 3 tuần một lần.KẾT QUẢTrung bình mỗi bệnh nhân được thực hiện sáu đợt điều trị. Các tác dụng phụ chính của điều trị là giảm bạch cầu, buồn nôn và nôn, và rụng tóc. Đã có năm trường hợp hoàn toàn đáp ứng và bốn trường hợp đáp ứng một phần, với thời gian đáp ứng trung bình 3,4 năm. Thời gian sống không tiến triển trung bình và thời gian sống sót trung bình lần lượt là 2,2 năm và 4,3 năm, với thời gian theo dõi trung bình là 7 năm.KẾT LUẬNKết hợp cisplatin và etoposide tỏ ra rất hiệu quả và dung nạp tốt trong u tuyến ức tiến triển. Việc nghiên cứu kết hợp này trong điều trị tân trợ cho u tuyến ức không thể phẫu thuật cần được thực hiện.
#u tuyến ức #hóa trị #cisplatin #etoposide #trung thất #nghiên cứu pha II #hiệu quả #dung nạp #điều trị tân trợ #EORTC #ung thư phổi
Thái độ và ý định hành vi của người tiêu dùng đối với việc chấp nhận ngân hàng trực tuyến ở Ấn Độ Journal of Indian Business Research - Tập 7 Số 1 - Trang 67-102 - 2015
Mục tiêu
– Mục tiêu của bài báo này là cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định thái độ và ý định hành vi của khách hàng đối với việc sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến, đặc biệt chú ý đến vai trò của rủi ro nhận thức, niềm tin, sự hài lòng, thiết kế trang web và ảnh hưởng xã hội.
Thiết kế/phương pháp nghiên cứu
– Một mô hình nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) phản ánh các ảnh hưởng của niềm tin, rủi ro nhận thức, sự hài lòng, thiết kế trang web và ảnh hưởng xã hội đối với các cấu trúc TAM được đề xuất. Kỹ thuật mô hình cấu trúc phương trình được sử dụng để phân tích mẫu gồm 697 người dùng ngân hàng trực tuyến cá nhân ở Ấn Độ thông qua khảo sát trực tuyến.
Kết quả
– Kết quả phân tích dữ liệu xác nhận một số giả thuyết được rút ra từ tài liệu. Phù hợp với một số nghiên cứu khác, sự hữu dụng nhận thức, sự dễ sử dụng nhận thức, niềm tin và sự hài lòng nhận thức được tìm thấy là những yếu tố quyết định trực tiếp ngay lập tức của thái độ khách hàng đối với việc sử dụng ngân hàng trực tuyến. Thái độ, rủi ro nhận thức, sự hài lòng và niềm tin quyết định ý định hành vi của khách hàng sử dụng ngân hàng trực tuyến. Mặc dù ảnh hưởng trực tiếp của thiết kế trang web nhận thức chỉ đáng kể đối với sự dễ sử dụng nhận thức, nhưng ảnh hưởng gián tiếp của nó lại đáng kể đối với sự hữu dụng nhận thức, thái độ và ý định hành vi. Hơn nữa, sự hài lòng nhận thức tác động cả trực tiếp và gián tiếp lên sự hữu dụng nhận thức nhưng chỉ tác động trực tiếp lên sự dễ sử dụng nhận thức.
Hạn chế/ứng dụng nghiên cứu
– Tính tổng quát của nghiên cứu này là một hạn chế thực tiễn trong các nghiên cứu người tiêu dùng và nghiên cứu này không phải là ngoại lệ đối với điều đó. Nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào một số yếu tố công nghệ, hành vi và thái độ và nhiều yếu tố đặc thù khách hàng và các yếu tố tâm lý và hành vi khác như chi phí, giá trị nhận thức, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về quá trình chấp nhận, không là một phần của phạm vi nghiên cứu.
Ứng dụng thực tiễn
– Nghiên cứu này chỉ ra các ứng dụng ở ba góc độ, đó là lý thuyết, phương pháp luận và quản lý. Hơn nữa, nghiên cứu này cung cấp các khuyến nghị thực tiễn để nâng cao niềm tin của khách hàng và hướng dẫn giảm thiểu rủi ro nhận thức. Ứng dụng quan trọng nhất cho ngành ngân hàng là ngoài việc cung cấp các dịch vụ có lợi và dễ sử dụng, họ cần xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng.
Giá trị/nguyên bản
– Nghiên cứu này mở rộng khối lượng tài liệu hiện có về ngân hàng trực tuyến bằng cách tích hợp niềm tin và nhận thức rủi ro. Các ảnh hưởng của thiết kế trang web và sự hài lòng nhận thức lên việc chấp nhận ngân hàng trực tuyến đã được xem xét và được tìm thấy có ý nghĩa trong bối cảnh Ấn Độ. Ngoài ra, nó cho phép chúng tôi đóng góp vào tài liệu hiện tại về thị trường dịch vụ ngân hàng trực tuyến ở Ấn Độ, một thị trường chủ yếu chưa được nghiên cứu.
#thái độ người tiêu dùng #ý định hành vi #ngân hàng trực tuyến #rủi ro nhận thức #niềm tin #hài lòng #thiết kế trang web #ảnh hưởng xã hội
Phân tích độ nhạy cao của kháng thể tự động với thyroglobulin và với peroxidase tuyến giáp Clinical Chemistry - Tập 35 Số 9 - Trang 1949-1954 - 1989
Tóm tắt
Các xét nghiệm có độ nhạy cao này dựa trên sự tương tác giữa kháng thể tự động tại tuyến giáp và 125I-gắn kết kháng nguyên tự động. Các mẫu huyết thanh được ủ với thyroglobulin (Tg) hoặc peroxidase tuyến giáp (TPO) có gắn mác để cho phép hình thành phức hợp kháng thể-kháng nguyên. Các phức hợp sau đó được làm kết tủa bằng cách thêm Protein A ở pha rắn. Trong điều kiện có nồng độ cao của kháng thể TPO hoặc kháng thể Tg, hơn 50% kháng nguyên được gắn kết bị kết tủa, trong khi chỉ 1-2% bị kết tủa khi không có kháng thể tự động. Hệ số biến thiên liên xét nghiệm là 3.2% và 5.7% tương ứng với các xét nghiệm chống TPO và chống Tg. Không có sự phản ứng chéo giữa kháng thể Tg và kháng thể TPO. Kết quả tương quan đặc biệt cao với kết quả từ các hệ thống xét nghiệm khác dựa trên tế bào tráng kháng nguyên hoặc đế nhựa, nhưng các xét nghiệm được mô tả ở đây nhạy hơn đáng kể. Phân tích Scatchard của dữ liệu xét nghiệm cung cấp thông tin về ái lực và nồng độ huyết thanh của kháng thể tự động TPO (ka khoảng 10(9) L/mol và nồng độ lên tới 1 g/L) và kháng thể tự động Tg (ka khoảng 4 x 10(10) L/mol và nồng độ lên tới 1 g/L). Tổng thể, các xét nghiệm này cung cấp một hệ thống nhạy bén, chính xác, và tiện lợi để đo lường và điều tra các đặc tính của kháng thể tự động tại tuyến giáp.
#kháng thể tự động #thyroglobulin #peroxidase tuyến giáp #xét nghiệm độ nhạy cao #phân tích Scatchard #ái lực #Protein A
Hình ảnh trực tiếp của<i>Propionibacterium acnes</i>trong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (FISH) nhắm mục tiêu đếnP. acnes23S rRNA cùng với vùng 14-kb của bộ genP. acnes. Phương pháp này được sử dụng để phân tích các mô tuyến tiền liệt từ bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt và BPH. Nhiễm trùngP. acnescủa tuyến tiền liệt được chứng minh trong mô tiền liệt ở 5 trên 10 bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt được chọn ngẫu nhiên. Phân tích FISH và hình ảnh từ kính hiển vi laser đồng tiêu cho thấy sự định vị nội bào và sự xuất hiện của tập hợp giống màng sinh học trong mô tuyến tiền liệt từ cả bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt và BPH. Phân tích tuần tự mô tuyến tiền liệt từ từng bệnh nhân cho thấyP. acnescó thể tồn tại tới 6 năm trong tuyến tiền liệt. Những kết quả này chỉ ra rằngP. acnescó thể thiết lập một tình trạng nhiễm trùng lâu dài trong tuyến tiền liệt. Cần có nghiên cứu thêm để làm rõ mối liên hệ giữa vi khuẩn này và tình trạng viêm tuyến tiền liệt có thể góp phần phát triển BPH và ung thư tuyến tiền liệt.
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Vai trò của UTAUT, DOI, bảo mật công nghệ cảm nhận và các yếu tố game trong sự chấp nhận ngân hàng trực tuyến WORLD JOURNAL OF SCIENCE TECHNOLOGY AND SUSTAINABLE DEVELOPMENT - Tập 15 Số 4 - Trang 338-356 - 2018
Mục đích
Việc đổi mới và nhu cầu cấp thiết về các hệ thống thông tin hiện đại và tiện lợi ngày càng tăng có tầm quan trọng cao trong ngành tài chính. Nhiều ngân hàng đã triển khai ngân hàng trực tuyến để giảm chi phí trong khi cải thiện dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, sự phát triển của ngân hàng trực tuyến bị hạn chế và trong nhiều trường hợp không đáp ứng kỳ vọng. Mục đích của bài viết này là phát triển mô hình kết hợp cùng lúc các yếu tố công nghệ, đổi mới và môi trường nhằm hiểu ý định của khách hàng trong việc chấp nhận và ý định giới thiệu ngân hàng trực tuyến trên mạng xã hội.
Thiết kế/phương pháp nghiên cứu
Total có 398 phản hồi hợp lệ được thu thập từ khách hàng của các ngân hàng thương mại thông qua phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được phân tích bằng mô hình phương trình cấu trúc.
Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy mô hình kết hợp có sức giải thích tốt (78,3 phần trăm) để dự đoán ý định chấp nhận ngân hàng trực tuyến của khách hàng. Các phát hiện cũng tiết lộ rằng hiệu ứng tương tác của gamification giữa ý định chấp nhận của người dùng và ý định giới thiệu ngân hàng trực tuyến sẽ mạnh hơn khi hiệu ứng gamification cao hơn. Phân tích ma trận hiệu suất quan trọng (IPMA) chỉ ra rằng tính sáng tạo và bảo mật công nghệ cảm nhận là các yếu tố quan trọng nhất để xác định ý định của người dùng về việc chấp nhận ngân hàng trực tuyến.
Ứng dụng thực tiễn
Đối với các nhà hoạch định chính sách, đề xuất rằng họ nên tập trung vào đặc điểm đổi mới và phải đảm bảo môi trường có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến. Quảng cáo về công nghệ mới với thông tin đầy đủ có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến ý định của người dùng. Trang web ngân hàng trực tuyến vui nhộn với hệ thống khen thưởng sẽ giúp cải thiện ý định chấp nhận và giới thiệu ngân hàng trực tuyến với người khác, do đó các nhà phát triển nên đưa vào các tính năng trò chơi trên trang web ngân hàng trực tuyến.
Giá trị/độc đáo
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở cho việc hoàn thiện các mô hình chấp nhận công nghệ cá nhân và làm phong phú thêm tài liệu thương mại điện tử bằng cách thêm các yếu tố đổi mới và trò chơi trong bối cảnh chấp nhận ngân hàng trực tuyến. Ngoài ra, mô hình được đề xuất đóng góp quan trọng vào tài liệu thương mại điện tử đang nổi lên, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng trực tuyến đổi mới và trò chơi hóa.
#Công nghệ #Yếu tố đổi mới #Bảo mật công nghệ #Gamification #Ngân hàng trực tuyến