U tuyến ức là gì? Các công bố khoa học về U tuyến ức
Tuyến ức, một cơ quan nhỏ trong lồng ngực, đóng vai trò chủ chốt trong hệ miễn dịch bằng cách phát triển tiền tế bào lympho T thành tế bào T hoàn chỉnh, cần thiết cho việc nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh. U tuyến ức, có thể là lành tính hoặc ác tính, được phân thành thymoma, thymic carcinoma, và u tế bào lưới, với chẩn đoán qua CT scan hoặc MRI. Điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị tùy thuộc vào loại và mức độ tiến triển của u. Việc nhận thức rõ cấu trúc, chức năng của tuyến ức rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe.
U Tuyến Ức: Tổng Quan và Vai Trò Sinh Lý
Tuyến ức là một cơ quan nhỏ nằm trong lồng ngực, giữa phổi và ngay phía trên tim. Mặc dù có kích thước nhỏ, tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Đây là nơi tiền tế bào lympho T (thymocytes) phát triển thành tế bào T hoàn chỉnh, một phần quan trọng của hệ miễn dịch adaptif.
Cấu Trúc và Vị Trí của Tuyến Ức
Tuyến ức có cấu trúc hình thùy và được chia thành hai thùy chính được bao bọc bởi một lớp vỏ. Lớp vỏ này bảo vệ các thùy khỏi các tổn thương cơ học và giúp duy trì môi trường bên trong để phát triển tế bào T. Bên trong tuyến ức, các tế bào được sắp xếp thành các vùng đặc biệt để tạo điều kiện cho sự trưởng thành của tế bào T.
Chức Năng của Tuyến Ức
Chức năng chính của tuyến ức là tạo điều kiện cho tiền tế bào lympho T phát triển thành tế bào T hoàn chỉnh. Tế bào T là thành phần không thể thiếu của hệ miễn dịch vì chúng có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus và các tác nhân gây bệnh khác. Quá trình trưởng thành của tế bào T tại tuyến ức bao gồm việc chọn lọc và đào thải các tế bào không chuyên biệt hoặc tự phản ứng, đảm bảo cho sự vận hành hiệu quả của hệ miễn dịch.
U Tuyến Ức: Đặc Điểm và Phân Loại
U tuyến ức là các khối u phát sinh từ tuyến ức và có thể là lành tính hoặc ác tính. Chúng được phân loại chủ yếu thành ba dạng chính: thymoma, thymic carcinoma và u tế bào lưới. Thymoma là dạng phổ biến nhất và thường là lành tính, trong khi thymic carcinoma có tính xâm lấn cao và có khả năng di căn.
Triệu Chứng và Chẩn Đoán
Triệu chứng của u tuyến ức có thể không rõ ràng và thường chỉ được phát hiện khi đã khá phát triển. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, đau ngực, ho dai dẳng và hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên. Chẩn đoán u tuyến ức thường bao gồm các kỹ thuật hình ảnh như CT scan hoặc MRI, và trong nhiều trường hợp cần thiết phải sinh thiết để xác định loại u cụ thể.
Điều Trị U Tuyến Ức
Phương pháp điều trị u tuyến ức thường phụ thuộc vào loại u và mức độ tiến triển của bệnh. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức có thể được thực hiện đối với các u lành tính hoặc trong các giai đoạn sớm của u ác tính. Đối với các u tiến triển hoặc di căn, các phương pháp như xạ trị và hóa trị có thể được áp dụng. Việc theo dõi sau điều trị là cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát.
Kết Luận
Tuyến ức là một cơ quan quan trọng trong hệ miễn dịch, và các bệnh lý liên quan đến tuyến ức như u tuyến cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để đảm bảo sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ về cấu trúc, chức năng và các vấn đề liên quan đến tuyến ức sẽ giúp nâng cao ý thức và bảo vệ sức khỏe của chúng ta.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "u tuyến ức":
Chúng tôi đã đo lường các đặc tính đàn hồi và độ bền phá vỡ nội tại của màng graphene dạng đơn lớp tự do bằng phương pháp nén nano trong kính hiển vi lực nguyên tử. Hành vi lực-chuyển vị được diễn giải theo khung phản ứng ứng suất-biến dạng đàn hồi phi tuyến và cho ra độ cứng đàn hồi bậc hai và bậc ba lần lượt là 340 newton trên mét (N m\n –1\n ) và –690 Nm\n –1\n . Độ bền phá vỡ là 42 N m\n –1\n và đại diện cho sức mạnh nội tại của một tấm không có khuyết tật. Những thông số này tương ứng với mô đun Young là\n
Các gen thụ thể tyrosine kinase đã được giải trình tự trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) và mô bình thường tương ứng. Đột biến soma của gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì\n
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và lý thuyết học mới cùng với sự bùng nổ liên tục trong việc sẵn có dữ liệu trực tuyến và khả năng tính toán chi phí thấp. Việc áp dụng các phương pháp học máy dựa trên dữ liệu đã xuất hiện trong khoa học, công nghệ và thương mại, dẫn đến việc ra quyết định dựa trên bằng chứng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống, bao gồm chăm sóc sức khỏe, sản xuất, giáo dục, mô hình tài chính, cảnh sát và tiếp thị.
Một phương pháp nhanh chóng được mô tả để loại bỏ hiệu quả các tế bào mang immunoglobulin từ các huyết thanh lách hoặc hạch bạch huyết của chuột đã được kích hoạt hoặc chưa được kích hoạt. Việc ủ các huyết thanh tế bào trong các cột len nylon trong 45 phút tại 37 °C dẫn đến việc giảm từ 9 đến 100 lần số lượng tế bào mang immunoglobulin và làm giàu bổ sung từ 1,5 đến 2 lần tế bào T trong các quần thể chất thải của cột.
Dân số chất thải, xuất phát từ việc đi qua các tế bào lách qua những cột này, gần như không có hoạt động của tiền thân tế bào B và tế bào ghi nhớ, nhưng chứa toàn bộ hoạt động tiền thân của tế bào trợ giúp và tế bào hiệu ứng sát thủ khi so sánh với các tế bào lách chưa được phân tách.
Việc sử dụng huỳnh quang diệp lục để giám sát hiệu suất quang hợp trong tảo và thực vật hiện đã trở nên phổ biến. Bài đánh giá này xem xét cách các thông số huỳnh quang có thể được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong hóa học quang học của hệ quang hợp II (PSII), dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 trong vivo, đồng thời đưa ra cơ sở lý thuyết cho việc sử dụng các thông số huỳnh quang cụ thể. Mặc dù các thông số huỳnh quang có thể được đo dễ dàng, nhưng có thể gặp nhiều vấn đề tiềm ẩn khi ứng dụng chúng để dự đoán sự thay đổi trong hiệu suất quang hợp. Đặc biệt, việc xem xét các vấn đề liên quan đến ước tính chính xác hiệu suất hoạt động của PSII được đo bằng huỳnh quang và mối quan hệ của nó với tốc độ dòng điện tử tuyến tính và sự đồng hóa CO2 được đề cập. Các vai trò của sự dập tắt quang hóa và phi quang hóa trong xác định sự thay đổi hiệu suất hoạt động của PSII cũng được khám phá. Cuối cùng, ứng dụng của chụp ảnh huỳnh quang vào nghiên cứu độ không đồng đều của quang hợp và sàng lọc nhanh số lượng lớn thực vật gây xáo trộn quang hợp và trao đổi chất liên quan cũng được xem xét.
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở
Mô hình biến đổi tuyến tính của chức năng chụp cộng hưởng từ (fMRI) giả thuyết rằng phản ứng fMRI tỷ lệ thuận với hoạt động thần kinh trung bình cục bộ được tính trung bình trong một khoảng thời gian. Công trình này báo cáo kết quả từ ba thử nghiệm thực nghiệm ủng hộ giả thuyết này. Đầu tiên, phản ứng fMRI trong vỏ thị giác chính của người (V1) phụ thuộc riêng biệt vào thời điểm kích thích và độ tương phản của kích thích. Thứ hai, phản ứng với các kích thích có thời gian dài có thể được dự đoán từ phản ứng với các kích thích có thời gian ngắn hơn. Thứ ba, nhiễu trong dữ liệu fMRI độc lập với độ tương phản của kích thích và khoảng thời gian tạm thời. Mặc dù các thử nghiệm này không thể chứng minh tính chính xác của mô hình biến đổi tuyến tính, nhưng chúng có thể đã được sử dụng để bác bỏ mô hình. Bởi vì mô hình biến đổi tuyến tính phù hợp với dữ liệu của chúng tôi, chúng tôi đã tiến hành ước lượng hàm phản ứng xung fMRI theo thời gian và hàm phản ứng theo độ tương phản (có thể là thần kinh) dưới đây của V1 của người.
Bài tổng quan này mô tả nhiều phương pháp để nhận diện và phân biệt giữa hai cơ chế chết tế bào khác nhau, apoptosis và hoại tử. Đa phần các phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu về apoptosis trong dòng tế bào bạch cầu HL-60 của người bị kích hoạt bởi các chất ức chế DNA topoizomeras I hoặc II, và trong các tế bào tuyến ức của chuột bởi cả chất ức chế topoizomeras hoặc prednisolone. Trong hầu hết các trường hợp, apoptosis chọn lọc đối với tế bào trong pha nhất định của chu kỳ tế bào: chỉ tế bào HL-60 pha S và tế bào tuyến ức G0 bị ảnh hưởng chính. Hoại tử được kích hoạt bởi nồng độ quá cao của những loại thuốc này. Các đặc điểm tế bào sau đây đã được xác định có ích trong việc nhận diện kiểu chết tế bào: (a) Sự kích hoạt endonuclease trong tế bào apoptosis dẫn đến việc chiết xuất DNA có trọng lượng phân tử thấp sau khi tế bào bị thẩm thấu, dẫn đến giảm khả năng nhuộm bằng các fluoroquinone đặc hiệu với DNA. Đo hàm lượng DNA giúp nhận diện tế bào apoptosis và phát hiện được pha đặc hiệu của chu kỳ tế bào liên quan đến tiến trình apoptosis. (b) Tính toàn vẹn màng tế bào, mất trong tế bào hoại tử nhưng không mất trong tế bào apoptosis, đã được thăm dò bằng cách loại trừ iodua propidium (PI). Sự kết hợp giữa PI và Hoechst 33342 tỏ ra là một đầu dò tuyệt vời để phân biệt các tế bào sống, hoại tử, apoptosis sớm và muộn. (c) Điện thế xuyên màng ty thể, đo thông qua khả năng giữ rhodamine 123 được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (d) Bơm proton lysosome phụ thuộc vào ATP, thử nghiệm thông qua khả năng hút acridine orange (AO) trong môi trường sống, cũng được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (e) Phân tích bivariate của tế bào được nhuộm DNA và protein tiết lộ giảm đáng kể hàm lượng protein trong tế bào apoptosis, có lẽ do sự kích hoạt của protease nội sinh. Tế bào hoại tử, có màng bị rò, có hàm lượng protein tối thiểu. (f) Nhuộm RNA cho phép phân biệt giữa tế bào G0 và G1 và như vậy có thể chứng minh rằng apoptosis lựa chọn tế bào tuyến ức G0. (g) Sự giảm trong tán xạ ánh sáng phía trước, được đi kèm bởi hoặc không có thay đổi (tế bào HL-60) hoặc tăng (tế bào tuyến ức) của tán xạ góc phải, là những thay đổi sớm trong apoptosis. (h) Độ nhạy của DNA in situ đối với sự suy thoái, tăng trong tế bào apoptosis và tế bào hoại tử. Đặc điểm này, được thăm dò bằng cách nhuộm với AO ở pH thấp, cung cấp một thử nghiệm nhạy cảm và sớm để phân biệt giữa các tế bào sống, tế bào apoptosis và tế bào hoại tử, cũng như để đánh giá đặc điểm pha chu kỳ tế bào của các tiến trình này. (i) Phương pháp chuyển dịch nick in situ sử dụng triphospohonucloside gắn nhãn có thể được sử dụng để tiết lộ đứt gãy sợi DNA, để phát hiện giai đoạn rất sớm của apoptosis. Dữ liệu cho thấy rằng lưu lượng tế bào học có thể được áp dụng trong nghiên cứu cơ bản về cơ chế sinh hóa và phân tử của apoptosis, cũng như trong lâm sàng nơi khả năng theo dõi các dấu hiệu sớm của apoptosis trong các mẫu từ các khối u của bệnh nhân có thể dự đoán kết quả của một số phác đồ điều trị. © 1992 Wiley-Liss, Inc.
Các Hướng dẫn NCCN cho Ung thư tuyến tiền liệt bao gồm các khuyến cáo liên quan đến chẩn đoán, phân loại nguy cơ và quy trình công việc, các lựa chọn điều trị cho bệnh lý khu trú, cũng như quản lý bệnh tái phát và bệnh tiến triển cho các bác sĩ lâm sàng điều trị bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt. Các phần của hướng dẫn được trình bày ở đây tập trung vào vai trò của xét nghiệm gen di truyền và gen somatic, phân loại nguy cơ với các biểu đồ nomogram và xét nghiệm đa gen khối u, liệu pháp ức chế androgen, liệu pháp hormone thứ phát, hóa trị và liệu pháp miễn dịch cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10